
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
4
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
27
Trận đấu
-
1996
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
4
Bàn thắng
chân phải -
6
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Ligue 2
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 180
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 2%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 180
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 27
- Phút thi đấu: 1996
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 96%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 22 / 81%
- Đóng góp vào đội: 19%
- Ghi bàn mở tỉ số: 3
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 4
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 4
Tấn công
- Bàn thắng: 4
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.15
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 4
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 499
- Tổng số cú sút / trận: 51/1.89
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 31
- Bàn thắng bằng chân - %: 4%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.74
- Thắng tranh chấp trên không: 9
- Thua tranh chấp trên không: 5
- Đường chuyền dài: 48
- Trung bình việt vị / trận: 6/0.22
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 19
- Tắc bóng: 13
- Phá bóng: 12
- Cản phá cú sút: 15
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 6 / 0.22
- Tổng số thẻ vàng / trận: 6 / 0.22
- Phạm lỗi / trận: 53 / 1.96