Thông tin chi tiết về cầu thủ Daniele Ghilardi hiện đang thi đấu cho Hellas Verona

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Daniele Ghilardi

  • 181 cm
  • 72 kg
  • 22 tuổi 2003-01-06
  • Hậu vệ
87
Suspension Red card (direct) () Ngày trở lại:

Serie A - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 10 Trận đấu
  • 820 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 3 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 29-04-2025
    Cagliari Logo Cagliari
    0-2
    89 0 0 0 1 6.05
  • League Logo 20-04-2025
    Roma Logo Roma
    1-0
    96 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 13-04-2025
    Genoa Logo Genoa
    0-0
    98 0 0 1 0 6.95
  • League Logo 06-04-2025
    Torino Logo Torino
    1-1
    98 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 31-03-2025
    Parma Calcio 1913 Logo Parma Calcio 1913
    0-0
    98 0 0 0 0 7.25
  • League Logo 15-03-2025
    Udinese Logo Udinese
    0-1
    96 0 0 1 0 6.95
  • League Logo 04-03-2025
    Juventus Logo Juventus
    2-0
    49 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 28-01-2025
    Venezia Logo Venezia
    1-1
    99 0 0 0 0 7
  • Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 820
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 80%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 10%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 3/0.3
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.20
    • Thắng tranh chấp trên không: 4
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 48
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 14
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 15
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.30
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.30
    • Phạm lỗi / trận: 13 / 1.30