Vitor Reis
186 cm
19 tuổi 2006-01-12
Hậu vệ
44
Tìm kiếm cầu thủ
Champions League
Europa League
Europa Conference League
EPL
LaLiga
Serie A
Bundesliga
Ligue 1
V-League
Major League Soccer
K-League 1
LaLiga2
Super Cup
Serie B
J. League
Conference League Qualification
Ligue 1 Qualification
Serie A
First Division A
Championship
Community Shield
Bundesliga hạng 2
DFB Pokal
FA Cup
Super Cup
Copa del Rey
Saudi Pro League
UEFA Super Cup
World Cup Qualification CAF
Ligue 2
Liga Portugal
Coppa Italia
EFL Cup
AFC Champions League Elite West
AFC Champions League Elite Qualification
UEFA Nations League A
UEFA Nations League B
UEFA Nations League C
UEFA Nations League D
UEFA Nations League D EURO Playoff
Women's World Cup
ASEAN Championship
Asian Games
World Cup
World Cup Qualification UEFA
World Cup Qualification AFC
EURO U19 World Cup U20 Playoff
Super Cup
Europa League Qualification
Ekstraklasa
Primera Division
Super Cup
EURO
Copa America
Champions League Qualification
World Cup Qualification CONCACAF
A-League Men
Bundesliga
Copa Sudamericana
NB I
1. Liga
Asian Cup
Super Liga
HNL
Premier Division
Super League
Liga 1
Superligaen
Super League
Copa Libertadores
Super Lig
Eredivisie
Liga MX Apertura
Premiership
Allsvenskan
Premier League
Primera A
Eliteserien
CONCACAF Gold Cup
Friendlies
K-League 1 Qualification
Liga 1 Apertura
US Open Cup
Summer Olympics
Primera Division
Summer Olympics
Africa Cup of Nations Qualification
King's Cup
World Cup U20
Prva Liga
Super Liga
CONCACAF Nations League A
Liga Nacional
Super League
Serie A - Second Stage
Coupe de France
Primera Division
K-League 2
Thai League
Veikkausliiga
AFC U20 Asian Cup
Africa Cup of Nations
Liga Super
World Cup Qualification OFC Preliminary Round
Asian Cup Qualification Playoff
Premier League
First Professional League
Liga Profesional
African Nations Championship
Premier League
Primera Division
Qatar Stars League
Superliga
Division Profesional
World Cup U17
Southeast Asian Games
AFC U23 Asian Cup
African Nations Championship Qualification
CONCACAF Central American Cup
Premiership
Copa Argentina
CSL
Tổng quan
Trận: 2
Phút thi đấu: 135
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 50%
Đóng góp vào đội: 0%
Ghi bàn mở tỉ số: 0
Ghi bàn cuối cùng: 0
Bàn thắng hiệp 1: 0
Bàn thắng hiệp 2: 0
Bàn thắng khi đá chính: 0
Bàn thắng sớm: 0
Bàn thắng gỡ hòa: 0
Bàn thắng quyết định: 0
Trận không ghi bàn: 0
Đá phạt góc: 0
Tấn công
Bàn thắng: 0
Kiến tạo: 0
Tỉ lệ ghi bàn: 0
Trận ghi bàn liên tiếp: 0
Penalty: 0
Penalty thất bại: 0
Bàn thắng bằng chân phải: 0
Bàn thắng bằng chân trái: 0
Bàn thắng bằng đầu: 0
Phút / bàn: 0
Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
Sút không trúng đích: 0
Bàn thắng bằng chân - %: 0%
Bàn thắng trong vòng cấm: 0
Sút trúng khung thành /trận: 0
Thắng tranh chấp trên không: 0
Thua tranh chấp trên không: 0
Đường chuyền dài: 0
Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
Bị phạm lỗi: 0
Tắc bóng: 0
Phá bóng: 0
Cản phá cú sút: 0
Lỗi phòng ngự: 0
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Tổng quan
Trận: 1
Phút thi đấu: 1
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
Đóng góp vào đội: 0%
Ghi bàn mở tỉ số: 0
Ghi bàn cuối cùng: 0
Bàn thắng hiệp 1: 0
Bàn thắng hiệp 2: 0
Bàn thắng khi đá chính: 0
Bàn thắng sớm: 0
Bàn thắng gỡ hòa: 0
Bàn thắng quyết định: 0
Trận không ghi bàn: 0
Đá phạt góc: 0
Tấn công
Bàn thắng: 0
Kiến tạo: 0
Tỉ lệ ghi bàn: 0
Trận ghi bàn liên tiếp: 0
Penalty: 0
Penalty thất bại: 0
Bàn thắng bằng chân phải: 0
Bàn thắng bằng chân trái: 0
Bàn thắng bằng đầu: 0
Phút / bàn: 0
Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
Sút không trúng đích: 0
Bàn thắng bằng chân - %: 0%
Bàn thắng trong vòng cấm: 0
Sút trúng khung thành /trận: 0
Thắng tranh chấp trên không: 0
Thua tranh chấp trên không: 0
Đường chuyền dài: 0
Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
Bị phạm lỗi: 0
Tắc bóng: 0
Phá bóng: 0
Cản phá cú sút: 0
Lỗi phòng ngự: 0
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
Phạm lỗi / trận: 0 / 0