Thông tin chi tiết về cầu thủ Riccardo Orsolini hiện đang thi đấu cho Bologna

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Mobile

Mới nhất:

Riccardo Orsolini

  • 183 cm
  • 73 kg
  • 28 tuổi 1997-01-24
  • Tiền đạo
7

Serie A - Mùa 2024/2025

  • 12 Bàn thắng
  • 3 Kiến tạo
  • 26 Trận đấu
  • 1606 Phút thi đấu
  • 9 Bàn thắng
    chân trái
  • 2 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 28-04-2025
    Udinese Logo Udinese
    0-0
    97 0 0 0 0 7.15
  • League Logo 20-04-2025
    Inter Logo Inter
    1-0
    28 1 0 1 0 7.05
  • League Logo 13-04-2025
    Atalanta Logo Atalanta
    2-0
    51 0 0 0 0 5.4
  • League Logo 08-04-2025
    SSC Napoli Logo SSC Napoli
    1-1
    81 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 29-03-2025
    Venezia Logo Venezia
    0-1
    84 1 0 0 0 8.6
  • League Logo 22-02-2025
    Parma Calcio 1913 Logo Parma Calcio 1913
    2-0
    30 0 0 0 0 5.5
  • Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 323
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 83%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 67%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 11/1.83
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.83
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 9
    • Trung bình việt vị / trận: 5/0.83

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 9
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.17
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.17
    • Phạm lỗi / trận: 2 / 0.33

    Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 26
    • Phút thi đấu: 1606
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 20 / 77%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 15 / 58%
    • Đóng góp vào đội: 23%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 6
    • Ghi bàn cuối cùng: 5
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 10
    • Bàn thắng khi đá chính: 10
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 4
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 20

    Tấn công

    • Bàn thắng: 12
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.46
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 3
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 2
    • Bàn thắng bằng chân trái: 9
    • Bàn thắng bằng đầu: 1
    • Phút / bàn: 134
    • Tổng số cú sút / trận: 42/1.62
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.50
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 16
    • Bàn thắng bằng chân - %: 11%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 12
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.00
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 31
    • Trung bình việt vị / trận: 9/0.35

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 37
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 4
    • Cản phá cú sút: 20
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.04
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.04
    • Phạm lỗi / trận: 23 / 0.88