
EPL - Mùa 2024/2025
-
16
Bàn thắng
-
3
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
2470
Phút thi đấu
-
4
Bàn thắng
chân trái -
8
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


4-2
116
1
1
0
0


1-1
100
1
0
0
0


0-0
98
0
0
0
0


2-1
105
0
0
0
0


1-2
98
1
0
0
0


0-1
99
0
0
0
0


1-1
102
1
0
0
0


0-4
99
1
0
0
0


0-1
96
0
0
0
0


0-2
98
0
0
0
0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 20
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 163
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 33%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 163
- Tổng số cú sút / trận: 2/0.67
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.67
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 2470
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 29 / 97%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 33%
- Đóng góp vào đội: 29%
- Ghi bàn mở tỉ số: 3
- Ghi bàn cuối cùng: 4
- Bàn thắng hiệp 1: 9
- Bàn thắng hiệp 2: 7
- Bàn thắng khi đá chính: 16
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 5
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 16
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.53
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 8
- Bàn thắng bằng chân trái: 4
- Bàn thắng bằng đầu: 4
- Phút / bàn: 155
- Tổng số cú sút / trận: 58/1.93
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.63
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 22
- Bàn thắng bằng chân - %: 12%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 16
- Sút trúng khung thành /trận: 1.20
- Thắng tranh chấp trên không: 8
- Thua tranh chấp trên không: 6
- Đường chuyền dài: 62
- Trung bình việt vị / trận: 14/0.47
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 46
- Tắc bóng: 7
- Phá bóng: 11
- Cản phá cú sút: 18
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.07
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.07
- Phạm lỗi / trận: 25 / 0.83