Thông tin chi tiết về cầu thủ Marshall Munetsi hiện đang thi đấu cho Reims

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Marshall Munetsi

Marshall Munetsi - Avatar

 flag Zimbabwe

Reims
  • 187 cm
  • 83 kg
  • 29 tuổi 1996-06-22
  • Tiền vệ
15

Ligue 1 - Mùa 2024/2025

  • 4 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 17 Trận đấu
  • 1512 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 2 Bàn thắng
    chân phải
  • 5 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 26-04-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    3-0
    103 0 0 0 0 7.5
  • League Logo 20-04-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    0-1
    100 0 0 0 0 7.75
  • League Logo 13-04-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    4-2
    99 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 05-04-2025
    Ipswich Town Logo Ipswich Town
    1-2
    103 0 0 0 0 7
  • League Logo 15-03-2025
    Southampton Logo Southampton
    1-2
    71 0 0 0 0 7.25
  • League Logo 09-03-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    1-1
    48 1 0 0 0 7.1
  • League Logo 26-02-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    1-2
    101 0 0 0 0 6
  • League Logo 22-02-2025
    AFC Bournemouth Logo AFC Bournemouth
    0-1
    102 0 1 0 0 8.2
  • League Logo 16-02-2025
    Liverpool Logo Liverpool
    2-1
    51 0 0 0 0 6.35
  • Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 17
    • Phút thi đấu: 1512
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 17 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 12%
    • Đóng góp vào đội: 17%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 2
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 3
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 4
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 4
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.24
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 1
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 2
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 2
    • Phút / bàn: 378
    • Tổng số cú sút / trận: 27/1.58
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 14
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 4
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.76
    • Thắng tranh chấp trên không: 9
    • Thua tranh chấp trên không: 15
    • Đường chuyền dài: 56
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 25
    • Tắc bóng: 9
    • Phá bóng: 16
    • Cản phá cú sút: 8
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.29
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.29
    • Phạm lỗi / trận: 26 / 1.53

    FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 25
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 788
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 90%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 20%
    • Đóng góp vào đội: 2%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 1

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.10
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 788
    • Tổng số cú sút / trận: 11/1.1
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.60
    • Thắng tranh chấp trên không: 7
    • Thua tranh chấp trên không: 8
    • Đường chuyền dài: 24
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.30

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 11
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 3
    • Cản phá cú sút: 5
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 13 / 1.30