Thông tin chi tiết về cầu thủ Justin Kluivert hiện đang thi đấu cho AFC Bournemouth

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Mobile

Mới nhất:

Justin Kluivert

  • 175 cm
  • 67 kg
  • 26 tuổi 1999-05-05
  • Tiền đạo
19

EPL - Mùa 2024/2025

  • 12 Bàn thắng
  • 6 Kiến tạo
  • 30 Trận đấu
  • 2097 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 11 Bàn thắng
    chân phải
  • 8 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 27-04-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    1-1
    75 0 0 1 0 6.4
  • League Logo 19-04-2025
    Crystal Palace Logo Crystal Palace
    0-0
    99 0 0 1 0 6.3
  • League Logo 16-03-2025
    Brentford Logo Brentford
    1-2
    81 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 09-03-2025
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    2-2
    99 0 1 0 0 6.85
  • League Logo 26-02-2025
    Brighton & Hove Albion Logo Brighton & Hove Albion
    2-1
    104 1 0 0 0 7.2
  • League Logo 22-02-2025
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    0-1
    78 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 15-02-2025
    Southampton Logo Southampton
    1-3
    79 0 1 0 0 7.45
  • League Logo 25-01-2025
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    5-0
    92 1 1 0 0 8.85
  • League Logo 18-01-2025
    Newcastle United Logo Newcastle United
    1-4
    104 3 1 1 0 9.9
  • EFL Cup

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 23
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 237
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 50%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 25%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.25
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 237
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.25
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.25
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.50
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.50
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    EPL

    Tổng quan

    • Trận: 30
    • Phút thi đấu: 2097
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 87%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 21 / 70%
    • Đóng góp vào đội: 23%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 3
    • Ghi bàn cuối cùng: 3
    • Bàn thắng hiệp 1: 5
    • Bàn thắng hiệp 2: 7
    • Bàn thắng khi đá chính: 10
    • Bàn thắng sớm: 3
    • Bàn thắng gỡ hòa: 2
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 4
    • Đá phạt góc: 29

    Tấn công

    • Bàn thắng: 12
    • Kiến tạo: 6
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.40
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 6
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 11
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 175
    • Tổng số cú sút / trận: 46/1.53
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.83
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
    • Sút không trúng đích: 18
    • Bàn thắng bằng chân - %: 12%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 9
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.93
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 54
    • Trung bình việt vị / trận: 6/0.20

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 27
    • Tắc bóng: 11
    • Phá bóng: 6
    • Cản phá cú sút: 10
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 8 / 0.27
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 8 / 0.27
    • Phạm lỗi / trận: 39 / 1.30