Dwight McNeil
-
183 cm
-
68 kg
-
26 tuổi 1999-11-22
-
Tiền đạo
7
Tổng quan
-
Trận: 2
-
Phút thi đấu: 180
-
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
-
Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
-
Đóng góp vào đội: 0%
-
Ghi bàn mở tỉ số: 1
-
Ghi bàn cuối cùng: 0
-
Bàn thắng hiệp 1: 0
-
Bàn thắng hiệp 2: 1
-
Bàn thắng khi đá chính: 1
-
Bàn thắng sớm: 0
-
Bàn thắng gỡ hòa: 0
-
Bàn thắng quyết định: 0
-
Trận không ghi bàn: 1
-
Đá phạt góc: 0
Tấn công
-
Bàn thắng: 1
-
Kiến tạo: 0
-
Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
-
Trận ghi bàn liên tiếp: 0
-
Penalty: 0
-
Penalty thất bại: 0
-
Bàn thắng bằng chân phải: 0
-
Bàn thắng bằng chân trái: 0
-
Bàn thắng bằng đầu: 0
-
Phút / bàn: 180
-
Tổng số cú sút / trận: 2/1.0
-
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.00
-
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
-
Sút không trúng đích: 0
-
Bàn thắng bằng chân - %: 1%
-
Bàn thắng trong vòng cấm: 0
-
Sút trúng khung thành /trận: 1.00
-
Thắng tranh chấp trên không: 0
-
Thua tranh chấp trên không: 0
-
Đường chuyền dài: 0
-
Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
-
Bị phạm lỗi: 0
-
Tắc bóng: 0
-
Phá bóng: 0
-
Cản phá cú sút: 0
-
Lỗi phòng ngự: 0
-
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
-
Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
-
Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
-
Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Tổng quan
-
Trận: 17
-
Phút thi đấu: 1185
-
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 13 / 76%
-
Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 18%
-
Đóng góp vào đội: 9%
-
Ghi bàn mở tỉ số: 1
-
Ghi bàn cuối cùng: 1
-
Bàn thắng hiệp 1: 1
-
Bàn thắng hiệp 2: 2
-
Bàn thắng khi đá chính: 3
-
Bàn thắng sớm: 0
-
Bàn thắng gỡ hòa: 1
-
Bàn thắng quyết định: 1
-
Trận không ghi bàn: 11
-
Đá phạt góc: 39
Tấn công
-
Bàn thắng: 3
-
Kiến tạo: 4
-
Tỉ lệ ghi bàn: 0.18
-
Trận ghi bàn liên tiếp: 0
-
Penalty: 0
-
Penalty thất bại: 0
-
Bàn thắng bằng chân phải: 0
-
Bàn thắng bằng chân trái: 3
-
Bàn thắng bằng đầu: 0
-
Phút / bàn: 395
-
Tổng số cú sút / trận: 16/0.94
-
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.33
-
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
-
Sút không trúng đích: 7
-
Bàn thắng bằng chân - %: 3%
-
Bàn thắng trong vòng cấm: 1
-
Sút trúng khung thành /trận: 0.53
-
Thắng tranh chấp trên không: 1
-
Thua tranh chấp trên không: 2
-
Đường chuyền dài: 36
-
Trung bình việt vị / trận: 1/0.06
Phòng thủ
-
Bị phạm lỗi: 16
-
Tắc bóng: 7
-
Phá bóng: 2
-
Cản phá cú sút: 7
-
Lỗi phòng ngự: 0
-
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
-
Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.06
-
Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.06
-
Phạm lỗi / trận: 6 / 0.35