Montpellier 4-2-3-1
HLV
Romain Pitau
Nantes 5-4-1
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
11
10
Tổng số trúng đích
5
7
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
5
5
Tạt bóng/ chuyền dài
15
21
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
13
14
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
2
0
Khác
Ném biên
25
19
Phạt góc
3
5
Đá phạt
16
14
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
9
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
17
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
6
7
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
4
8
Tổng số trúng đích
2
5
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
6
14
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
8
10
Phạt góc
2
4
Đá phạt
10
7
Thay người
5
3
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng