Brighton & Hove Albion 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Roberto De Zerbi
Brentford 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Thomas Frank
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
12.5%
Tổng số cú sút
14
5
Tổng số trúng đích
7
2
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
142
83
Tình huống nguy hiểm
75
34
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
606
377
Tạt bóng/ chuyền dài
15
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
10
8
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
17
14
Phạt góc
7
3
Đá phạt
10
11
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
50%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
11
7
Phạt góc
4
1
Đá phạt
4
7
Thay người
0
1
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
3
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
3
2
Đá phạt
6
4
Thay người
5
3
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng