Rennes 4-2-3-1
HLV
Julien Stephan
Nice 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Francesco Farioli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
0%
Tổng số cú sút
9
5
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
6
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
90
114
Tình huống nguy hiểm
45
33
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
413
546
Tạt bóng/ chuyền dài
15
15
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
4
6
Phạm lỗi
13
11
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
19
16
Phạt góc
6
6
Đá phạt
11
13
Thay người
5
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
5
Phạm lỗi
5
7
Khác
Ném biên
11
8
Phạt góc
2
2
Đá phạt
7
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
4
4
Đá phạt
4
8
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng