Toulouse 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Carles Martinez
Nice 4-3-3
HLV
Francesco Farioli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.8%
10%
Tổng số cú sút
11
7
Tổng số trúng đích
6
6
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
6
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
98
96
Tình huống nguy hiểm
56
34
Phản công nhanh
4
0
Tổng số đường chuyền
414
522
Tạt bóng/ chuyền dài
12
7
Phòng thủ
Giải nguy
5
4
Tổng cú sút chặn được
3
6
Phạm lỗi
14
10
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
14
21
Phạt góc
7
6
Đá phạt
12
14
Thay người
4
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
7
11
Phạt góc
1
4
Đá phạt
6
7
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
5
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
2
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
0
5
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
6
2
Đá phạt
6
7
Thay người
4
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng