Nice 4-3-3
Dự bị
HLV
Francesco Farioli
Strasbourg 5-4-1
HLV
Patrick Vieira
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
0%
Tổng số cú sút
12
3
Tổng số trúng đích
6
0
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
122
68
Tình huống nguy hiểm
50
24
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
617
357
Tạt bóng/ chuyền dài
7
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
6
12
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
15
19
Phạt góc
5
2
Đá phạt
13
11
Thay người
5
5
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
72%
28%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
0
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Phạm lỗi
1
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
12
Phạt góc
3
1
Đá phạt
4
3
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
5
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
2
1
Đá phạt
9
8
Thay người
5
5
Việt vị
3
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng