Nice 4-3-3
Dự bị
HLV
Francesco Farioli
Toulouse 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Carles Martinez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
5
8
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
3
6
Cú sút bị chặn
3
9
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
92
100
Tình huống nguy hiểm
30
57
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
536
462
Tạt bóng/ chuyền dài
12
16
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
9
3
Phạm lỗi
9
19
Thẻ vàng
0
4
Khác
Ném biên
13
22
Phạt góc
4
2
Đá phạt
20
9
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
4
11
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
13
Phạt góc
1
0
Đá phạt
12
4
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
3
7
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
7
3
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
7
9
Phạt góc
3
2
Đá phạt
8
5
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng