Nantes 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Jocelyn Gourvennec
Nice 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Francesco Farioli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
10
10
Tổng số trúng đích
4
6
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
1
2
Số lần tấn công
84
108
Tình huống nguy hiểm
31
35
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
376
624
Tạt bóng/ chuyền dài
11
15
Phòng thủ
Giải nguy
6
3
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
15
18
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
12
15
Phạt góc
5
6
Đá phạt
22
16
Thay người
4
5
Việt vị
1
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
9
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
3
6
Phạt góc
3
6
Đá phạt
8
9
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
6
12
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
2
0
Đá phạt
14
7
Thay người
4
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng