Monaco 4-4-2
HLV
Adolf Huetter
Lille 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Paulo Fonseca
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.3%
0%
Tổng số cú sút
13
11
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
6
7
Cú sút bị chặn
6
2
Số lần tấn công
100
87
Tình huống nguy hiểm
48
42
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
383
521
Tạt bóng/ chuyền dài
10
16
Phòng thủ
Giải nguy
4
6
Tổng cú sút chặn được
2
6
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
12
21
Phạt góc
7
5
Đá phạt
9
15
Thay người
3
4
Việt vị
6
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
3
12
Phạt góc
1
3
Đá phạt
3
9
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
2
6
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
6
2
Đá phạt
6
6
Thay người
3
4
Việt vị
4
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng