Le Havre 5-3-2
Vắng mặt
HLV
Luka Elsner
Nantes 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
8.3%
Tổng số cú sút
7
8
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
5
4
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
97
96
Tình huống nguy hiểm
64
40
Phản công nhanh
7
5
Tổng số đường chuyền
368
486
Tạt bóng/ chuyền dài
17
14
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
4
5
Phạm lỗi
14
12
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
27
18
Phạt góc
6
7
Đá phạt
14
15
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
6
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
15
10
Phạt góc
2
4
Đá phạt
8
9
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
5
3
Tạt bóng/ chuyền dài
11
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
12
8
Phạt góc
4
3
Đá phạt
6
6
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng