Nantes 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
Rennes 4-2-3-1
HLV
Julien Stephan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
21.4%
Tổng số cú sút
5
9
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
1
4
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
67
123
Tình huống nguy hiểm
23
56
Phản công nhanh
2
2
Tổng số đường chuyền
366
467
Tạt bóng/ chuyền dài
6
16
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
16
11
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
17
13
Phạt góc
3
7
Đá phạt
11
17
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
0
3
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
2
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
9
5
Phạt góc
1
5
Đá phạt
3
7
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
37.5%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
10
8
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
10
Thay người
3
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng