Eintracht Frankfurt 4-4-2
HLV
Dino Toppmoeller
Borussia Moenchengladbach 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Gerardo Seoane
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
14.3%
Tổng số cú sút
12
6
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
145
91
Tình huống nguy hiểm
59
25
Tổng số đường chuyền
632
377
Tạt bóng/ chuyền dài
19
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
11
14
Thẻ vàng
1
4
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
26
12
Phạt góc
8
2
Đá phạt
16
12
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
6
Phạt góc
3
2
Đá phạt
7
6
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
0%
Tổng số cú sút
8
2
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
12
0
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
6
9
Thẻ vàng
1
3
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
15
6
Phạt góc
5
0
Đá phạt
9
6
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng