Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
RB Leipzig 4-4-2
Dự bị
HLV
Marco Rose
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
22.2%
Tổng số cú sút
13
8
Tổng số trúng đích
6
5
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
107
86
Tình huống nguy hiểm
49
28
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
425
505
Tạt bóng/ chuyền dài
20
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
1
7
Phạm lỗi
10
11
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
24
17
Phạt góc
8
3
Đá phạt
14
10
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
6
5
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
4
2
Đá phạt
5
6
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
16.7%
Tổng số cú sút
7
5
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
2
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
13
7
Phạt góc
4
1
Đá phạt
9
4
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng