Udinese 3-5-2
Dự bị
HLV
Gabriele Cioffi
Torino 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Matteo Paro
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
15.4%
Tổng số cú sút
8
9
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
4
4
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
74
109
Tình huống nguy hiểm
32
55
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
344
454
Tạt bóng/ chuyền dài
12
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
4
4
Phạm lỗi
11
17
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
11
20
Phạt góc
3
4
Đá phạt
18
13
Thay người
5
4
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
11.1%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
0
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
2
13
Phạt góc
1
4
Đá phạt
6
6
Thay người
1
0
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
12
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
2
0
Đá phạt
12
7
Thay người
4
4
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng