AFC Bournemouth 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Andoni Iraola
Southampton 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Russell Martin
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
11.1%
Tổng số cú sút
8
6
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
6
3
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
101
62
Tình huống nguy hiểm
57
18
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
371
568
Tạt bóng/ chuyền dài
15
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
3
6
Phạm lỗi
19
12
Thẻ vàng
2
5
Khác
Ném biên
18
24
Phạt góc
6
4
Đá phạt
13
20
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
3
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
10
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
12
11
Phạt góc
2
2
Đá phạt
10
11
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
30%
70%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
4
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
6
13
Phạt góc
4
2
Đá phạt
3
9
Thay người
4
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng