Sevilla 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
Valencia 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Carlos Corberan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
20%
Tổng số cú sút
11
4
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
96
75
Tình huống nguy hiểm
39
32
Phản công nhanh
0
3
Tổng số đường chuyền
448
397
Tạt bóng/ chuyền dài
16
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
16
8
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
25
18
Phạt góc
10
1
Đá phạt
9
21
Thay người
5
5
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
14
10
Phạt góc
3
1
Đá phạt
5
6
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
50%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
12
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
11
8
Phạt góc
7
0
Đá phạt
4
15
Thay người
5
5
Việt vị
4
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng