Rayo Vallecano 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Inigo Perez
Villarreal 4-4-2
HLV
Marcelino Garcia
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
11.1%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
120
82
Tình huống nguy hiểm
52
35
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
339
309
Tạt bóng/ chuyền dài
12
12
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
15
13
Thẻ vàng
1
4
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
23
28
Phạt góc
3
5
Đá phạt
13
15
Thay người
5
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
12
18
Phạt góc
0
3
Đá phạt
3
10
Thay người
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
5
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
3
2
Đá phạt
10
5
Thay người
4
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng