Strasbourg 3-4-2-1
HLV
Liam Rosenior
Rennes 4-3-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Julien Stephan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
30%
6.7%
Tổng số cú sút
7
13
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
2
8
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
71
138
Tình huống nguy hiểm
18
45
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
544
358
Tạt bóng/ chuyền dài
5
13
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
9
19
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
16
15
Phạt góc
2
5
Đá phạt
20
12
Thay người
5
4
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
0
4
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
4
12
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
5
7
Phạt góc
1
3
Đá phạt
12
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
10%
Tổng số cú sút
4
8
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
11
8
Phạt góc
1
2
Đá phạt
8
6
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng