Nice 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
Saint-Etienne 4-1-4-1
Vắng mặt
HLV
Olivier Dall'Oglio
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
8
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
42.1%
0%
Tổng số cú sút
15
5
Tổng số trúng đích
12
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
92
81
Tình huống nguy hiểm
35
26
Phản công nhanh
4
2
Tổng số đường chuyền
672
452
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
7
13
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
3
2
Đá phạt
13
10
Thay người
5
5
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
6
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
66.7%
0%
Tổng số cú sút
8
2
Tổng số trúng đích
7
1
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
3
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
1
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
4
3
Phạt góc
1
1
Đá phạt
8
2
Thay người
0
3
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
3
2
Phản công nhanh
4
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
6
5
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
2
1
Đá phạt
5
8
Thay người
5
2
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng