Monaco 4-4-2
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
Le Havre 3-5-1-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Didier Digard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
23.1%
12.5%
Tổng số cú sút
9
5
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
115
65
Tình huống nguy hiểm
47
38
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
493
301
Tạt bóng/ chuyền dài
17
12
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
10
17
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
20
20
Phạt góc
6
4
Đá phạt
20
16
Thay người
5
5
Việt vị
6
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
50%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
12
8
Phạt góc
4
1
Đá phạt
8
9
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
5
10
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
12
Phạt góc
2
3
Đá phạt
12
7
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng