Strasbourg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
Lens 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Will Still
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
16.7%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
61
75
Tình huống nguy hiểm
26
51
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
313
532
Tạt bóng/ chuyền dài
9
21
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
15
18
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
15
16
Phạt góc
3
5
Đá phạt
21
17
Thay người
3
4
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
28.6%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
8
7
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
9
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
15
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
7
11
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
1
3
Đá phạt
13
8
Thay người
3
4
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng