Nantes 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
Nice 3-4-2-1
HLV
Franck Haise
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
7.7%
Tổng số cú sút
9
12
Tổng số trúng đích
7
7
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
87
112
Tình huống nguy hiểm
44
63
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
392
537
Tạt bóng/ chuyền dài
10
19
Phòng thủ
Giải nguy
6
6
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
10
11
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
16
14
Phạt góc
4
8
Đá phạt
13
10
Thay người
5
3
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
1
5
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
13
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
5
9
Phạt góc
2
6
Đá phạt
7
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
14.3%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
5
Phạt góc
2
2
Đá phạt
6
5
Thay người
5
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng