Brest 4-3-3
Dự bị
HLV
Eric Roy
Rennes 3-4-3
HLV
Julien Stephan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
20%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
113
79
Tình huống nguy hiểm
35
25
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
459
366
Tạt bóng/ chuyền dài
14
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
18
15
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
20
15
Phạt góc
2
4
Đá phạt
17
20
Thay người
4
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
11
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
0
3
Đá phạt
8
11
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
33.3%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
7
8
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
11
8
Phạt góc
2
1
Đá phạt
9
9
Thay người
4
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng