Strasbourg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
Nantes 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
37.5%
16.7%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
5
6
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
80
99
Tình huống nguy hiểm
32
36
Tổng số đường chuyền
483
479
Tạt bóng/ chuyền dài
15
12
Phòng thủ
Giải nguy
5
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
15
17
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
14
18
Phạt góc
5
4
Đá phạt
20
15
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
10
Phạt góc
3
2
Đá phạt
9
9
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
66.7%
20%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
2
5
Tổng số ra ngoài
1
0
Kiến tạo thành bàn
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Phạm lỗi
6
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
3
8
Phạt góc
2
2
Đá phạt
11
6
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng