Saint-Etienne 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Eirik Horneland
Brest 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Eric Roy
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
3
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
25%
Tổng số cú sút
6
10
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
3
3
Số lần tấn công
110
73
Tình huống nguy hiểm
49
39
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
481
305
Tạt bóng/ chuyền dài
12
18
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
21
18
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
13
22
Phạt góc
7
9
Đá phạt
21
21
Thay người
1
4
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
66.7%
50%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
0
2
Kiến tạo thành bàn
2
3
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Phạm lỗi
8
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
8
16
Phạt góc
2
6
Đá phạt
7
8
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
13
11
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
5
6
Phạt góc
5
3
Đá phạt
14
13
Thay người
1
4
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng