Brest 4-3-1-2
Vắng mặt
HLV
Eric Roy
Nantes 5-3-2
Vắng mặt
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
6.2%
Tổng số cú sút
11
10
Tổng số trúng đích
8
7
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
1
6
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
89
101
Tình huống nguy hiểm
28
51
Phản công nhanh
5
0
Tổng số đường chuyền
511
449
Tạt bóng/ chuyền dài
12
19
Phòng thủ
Giải nguy
6
4
Tổng cú sút chặn được
6
1
Phạm lỗi
10
14
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
12
30
Phạt góc
0
5
Đá phạt
14
12
Thay người
4
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
3
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
13
Phạt góc
0
2
Đá phạt
6
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
11.1%
Tổng số cú sút
7
5
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
16
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
3
17
Phạt góc
0
3
Đá phạt
8
6
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng