Lille 4-4-2
Dự bị
HLV
Bruno Genesio
Auxerre 5-4-1
Vắng mặt
HLV
Christophe Pelissier
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
16.7%
Tổng số cú sút
11
5
Tổng số trúng đích
9
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
88
73
Tình huống nguy hiểm
30
40
Phản công nhanh
4
5
Tổng số đường chuyền
547
395
Tạt bóng/ chuyền dài
4
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
6
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
8
13
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
10
26
Phạt góc
8
4
Đá phạt
15
10
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
3
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
3
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
4
10
Phạt góc
6
1
Đá phạt
7
4
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
50%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
1
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
16
Phạt góc
2
3
Đá phạt
8
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng