Strasbourg 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
Saint-Etienne 4-3-3
HLV
Eirik Horneland
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
6.2%
Tổng số cú sút
13
13
Tổng số trúng đích
7
6
Tổng số ra ngoài
6
7
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
78
96
Tình huống nguy hiểm
54
46
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
563
543
Tạt bóng/ chuyền dài
14
12
Phòng thủ
Giải nguy
5
4
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
12
Phạt góc
5
8
Đá phạt
8
12
Thay người
4
3
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
20%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
6
Phạt góc
2
3
Đá phạt
4
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
5
8
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
5
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
5
3
Khác
Ném biên
4
6
Phạt góc
3
5
Đá phạt
4
7
Thay người
4
3
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng