Eintracht Frankfurt 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Gerardo Seoane
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
9
15
Tổng số trúng đích
4
7
Tổng số ra ngoài
5
8
Cú sút bị chặn
5
8
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
83
110
Tình huống nguy hiểm
51
63
Phản công nhanh
4
3
Tổng số đường chuyền
367
639
Tạt bóng/ chuyền dài
17
19
Phòng thủ
Giải nguy
7
2
Tổng cú sút chặn được
8
5
Phạm lỗi
10
13
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
10
13
Phạt góc
8
5
Đá phạt
14
10
Thay người
5
4
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
43%
57%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
13
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
7
2
Đá phạt
8
7
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
31%
69%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
11
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
2
6
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
9
Phòng thủ
Giải nguy
5
2
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
3
6
Khác
Ném biên
2
6
Phạt góc
1
3
Đá phạt
6
3
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng