FC Heidenheim 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Frank Schmidt
Wolfsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
27.3%
Tổng số cú sút
8
8
Tổng số trúng đích
4
6
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
5
3
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
139
76
Tình huống nguy hiểm
64
36
Phản công nhanh
1
3
Tổng số đường chuyền
506
272
Tạt bóng/ chuyền dài
24
9
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
3
5
Phạm lỗi
11
22
Thẻ vàng
1
6
Khác
Ném biên
13
14
Phạt góc
5
5
Đá phạt
22
15
Thay người
5
5
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
22.2%
Tổng số cú sút
1
6
Tổng số trúng đích
0
4
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
5
12
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
7
Phạt góc
2
3
Đá phạt
12
7
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
69%
31%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
50%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
15
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
6
10
Thẻ vàng
0
6
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
3
2
Đá phạt
10
8
Thay người
5
4
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng