Hoffenheim 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
RB Leipzig 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Marco Rose
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
4
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
26.7%
25%
Tổng số cú sút
13
9
Tổng số trúng đích
7
6
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
3
2
Số lần tấn công
95
86
Tình huống nguy hiểm
44
39
Tổng số đường chuyền
505
336
Tạt bóng/ chuyền dài
12
14
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
14
12
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
18
14
Phạt góc
4
3
Đá phạt
16
15
Thay người
4
5
Việt vị
1
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
33.3%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
5
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
2
1
Đá phạt
7
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
16.7%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
11
6
Phạt góc
2
2
Đá phạt
9
10
Thay người
4
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng