Wolfsburg 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
HLV
Gerardo Seoane
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
5
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
11.1%
Tổng số cú sút
11
6
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
74
123
Tình huống nguy hiểm
62
82
Phản công nhanh
7
3
Tổng số đường chuyền
338
635
Tạt bóng/ chuyền dài
26
38
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
10
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
16
19
Phạt góc
4
7
Đá phạt
7
11
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
18
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
3
6
Đá phạt
2
7
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
100%
Tổng số cú sút
7
1
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
3
1
Phản công nhanh
4
1
Tạt bóng/ chuyền dài
16
20
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
4
5
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
5
4
Thay người
3
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng