Hoffenheim 4-1-2-1-2
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
16.7%
Tổng số cú sút
19
11
Tổng số trúng đích
8
7
Tổng số ra ngoài
11
4
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
123
84
Tình huống nguy hiểm
71
33
Phản công nhanh
2
4
Tổng số đường chuyền
427
471
Tạt bóng/ chuyền dài
36
8
Phòng thủ
Giải nguy
5
6
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
16
8
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
24
9
Phạt góc
9
3
Đá phạt
8
18
Thay người
4
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
25%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
13
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
9
4
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
5
0
Đá phạt
4
9
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
12.5%
Tổng số cú sút
12
7
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
23
5
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
16
2
Phạt góc
4
3
Đá phạt
4
9
Thay người
4
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng