Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Wolfsburg 4-1-3-2
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.9%
10%
Tổng số cú sút
14
5
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
9
3
Cú sút bị chặn
3
5
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
116
106
Tình huống nguy hiểm
73
27
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
569
366
Tạt bóng/ chuyền dài
25
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
5
3
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
24
20
Phạt góc
9
1
Đá phạt
11
9
Thay người
5
5
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
3
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
6
6
Thay người
1
0
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
25%
Tổng số cú sút
12
2
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
8
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
16
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
2
4
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
14
11
Phạt góc
6
0
Đá phạt
5
3
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng