Eintracht Frankfurt 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Holstein Kiel 3-1-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15%
10%
Tổng số cú sút
16
7
Tổng số trúng đích
9
4
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
111
92
Tình huống nguy hiểm
42
31
Phản công nhanh
5
1
Tổng số đường chuyền
515
492
Tạt bóng/ chuyền dài
11
11
Phòng thủ
Giải nguy
3
6
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
16
10
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
17
15
Phạt góc
4
6
Đá phạt
12
17
Thay người
4
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
0%
Tổng số cú sút
12
1
Tổng số trúng đích
7
1
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
10
4
Khác
Ném biên
8
6
Phạt góc
3
1
Đá phạt
5
10
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
14.3%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
1
5
Đá phạt
7
7
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng