FC Heidenheim 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Frank Schmidt
Holstein Kiel 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
6.7%
Tổng số cú sút
11
9
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
6
5
Cú sút bị chặn
4
6
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
108
133
Tình huống nguy hiểm
66
70
Phản công nhanh
5
4
Tổng số đường chuyền
315
517
Tạt bóng/ chuyền dài
8
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
6
4
Phạm lỗi
15
13
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
17
21
Phạt góc
3
5
Đá phạt
14
16
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
4
4
Tạt bóng/ chuyền dài
2
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
6
7
Khác
Ném biên
12
12
Phạt góc
1
3
Đá phạt
8
6
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
10%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
5
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
6
10
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng