Wolfsburg 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
RB Leipzig 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Zsolt Low
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.8%
20%
Tổng số cú sút
14
10
Tổng số trúng đích
6
5
Tổng số ra ngoài
8
5
Cú sút bị chặn
3
5
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
115
105
Tình huống nguy hiểm
98
81
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
384
455
Tạt bóng/ chuyền dài
30
13
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
5
3
Phạm lỗi
14
13
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
19
18
Phạt góc
8
5
Đá phạt
16
17
Thay người
4
5
Việt vị
3
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
14
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
3
1
Đá phạt
9
7
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
12.5%
Tổng số cú sút
9
5
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
16
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
11
11
Phạt góc
5
4
Đá phạt
7
10
Thay người
4
5
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng