Holstein Kiel 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Gerardo Seoane
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
4
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.1%
21.4%
Tổng số cú sút
16
9
Tổng số trúng đích
11
7
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
3
5
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
69
105
Tình huống nguy hiểm
37
43
Phản công nhanh
7
4
Tổng số đường chuyền
254
438
Tạt bóng/ chuyền dài
18
23
Phòng thủ
Giải nguy
4
7
Tổng cú sút chặn được
5
3
Phạm lỗi
14
11
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
22
20
Phạt góc
7
8
Đá phạt
14
14
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
6
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
12
10
Phạt góc
5
3
Đá phạt
8
6
Thay người
1
0
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
33.3%
Tổng số cú sút
9
6
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
3
Phản công nhanh
4
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
14
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
2
5
Đá phạt
6
8
Thay người
4
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng