Randers FC 4-4-2
Dự bị
HLV
Rasmus Bertelsen
AGF 5-3-2
Dự bị
HLV
Uwe Roesler
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
6.2%
Tổng số cú sút
10
11
Tổng số trúng đích
7
7
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
2
5
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
111
86
Tình huống nguy hiểm
56
53
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
447
438
Tạt bóng/ chuyền dài
16
24
Phòng thủ
Giải nguy
6
4
Tổng cú sút chặn được
5
2
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
13
16
Phạt góc
7
7
Đá phạt
12
9
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
13
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
2
4
Khác
Ném biên
7
6
Phạt góc
4
4
Đá phạt
5
3
Thay người
1
0
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
12.5%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
3
3
Đá phạt
7
6
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ